Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 1041180163
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 4 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 4 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Ngữ âm Tiếng Anh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
12 Nghe - nói 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
15 Đọc - viết 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
23 Đọc - viết 3 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
24 Nghe - nói 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2017
25 Tin học văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2016
26 Nghe - nói 4 4 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2017
27 Tiếng Nhật 1 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
28 Đọc - viết 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Tiếng Nhật 2 I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2017
34 Nghe - nói 5 I (I)
35 Lý thuyết dịch I (I)
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo