Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Cải
Mã sinh viên: 0841180219
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Đọc - viết 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2014 ĐPK
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 24/07/2014 ĐPK
13 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
14 Toán cao cấp 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2015
19 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
20 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
21 Nghe - nói 3 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
22 Đọc - viết 3 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
23 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2015
24 Đọc - viết 4 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
26 Nghe - nói 4 7 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2015
27 Tiếng Nhật 1 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
30 Lý thuyết dịch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
32 Nghe - nói 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2015
34 Tiếng Nhật 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
35 Đọc - viết 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
37 Văn học Anh - Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
38 Tiếng Nhật 3 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
40 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
41 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/10/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2017
45 Ngữ nghĩa 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
46 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2017
47 Giao thoa văn hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
49 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
50 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
51 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/09/2016
52 Xã hội học 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo