Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841180195
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
5 Đọc - viết 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
14 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 31/12/2014
15 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
17 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
18 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
19 Nghe - nói 3 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
20 Đọc - viết 3 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
21 Nghe - nói 4 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 10 10 A 10 (A) 13/07/2015
23 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
24 Đọc - viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
27 Lý thuyết dịch 7 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
28 Nghe - nói 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
31 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/01/2016
33 Đọc - viết 5 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
35 Văn học Anh - Mỹ 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
36 Tiếng Nhật 3 10 9.9 A 9.9 (A) 29/06/2016
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
38 Kỹ thuật biên dịch 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
39 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2017
41 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
43 Địa lý kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
44 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
45 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
46 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
47 Giao thoa văn hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2017
48 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7 B 7 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo