Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huấn
Mã sinh viên: 0841180233
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2.3 F 2.3 (F) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 12/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
5 Đọc - viết 1 7.5 8 B 8 (B) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 3 4 D 4 (D) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 9 A 9 (A) 13/01/2015
17 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
18 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
19 Nghe - nói 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
20 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
21 Nghe - nói 4 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 9 8 B 8 (B) 13/07/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 14/08/2015
24 Tiếng Việt thực hành 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2015
25 Đọc - viết 4 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015
27 Đọc - viết 4 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
28 Lý thuyết dịch 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
29 Nghe - nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
30 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
33 Tiếng Nhật 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
34 Đọc - viết 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
35 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2016
36 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
37 Tiếng Nhật 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
39 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
40 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2016
41 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2017
43 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
44 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 26/05/2017
45 Giao thoa văn hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8.5 A 8.5 (A)
47 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
49 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
50 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
51 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
52 Địa lý kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo