Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 0541180180
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/07/2011 04/10/2011
2 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
3 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
4 Nghe - Nói 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/08/2011 13/10/2011
5 Ngữ âm tiếng Anh 0 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 24/08/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
7 Đọc - Viết 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
8 Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2012
9 Nghe - Nói 3 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
10 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
11 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 23/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Nhật 1 9 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2013
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
16 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
17 Tiếng Trung 1 0 ** 0 ** F ** ** 05/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Từ vựng học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2012
20 Tiếng Nhật 2 I (I)
21 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
22 Nghe - Nói 5 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
23 Đọc - Viết 5 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
24 Lý thuyết dịch 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
25 Tiếng Nhật 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 22/02/2013
26 Kỹ năng văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
27 Tiếng Nhật 3 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013
28 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2013
30 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
34 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
35 Giao thoa văn hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
39 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
40 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 05/03/2014
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 19/03/2014
42 Đọc - Viết 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/03/2014
43 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo