Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12011303440502 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541180232 Lê Ngọc Bích 8
2 0441180105 Nguyễn Thị Cảnh 8
3 0441180139 Đặng Xuân Cúc 5
4 0541180133 Tưởng Thị Dáng 8
5 0541180155 Hoàng Thị Minh Đức 8
6 0541180199 Đặng Thị Dung 7
7 0541180109 Phạm Lương Ngọc Giang 4
8 0541180125 Hoàng Thị Hà 8
9 0541180130 Lê Thị Hà 8
10 0541180243 Trần Thanh Hải ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 0541180208 Nguyễn Thị Thanh Hằng 9
12 0541180223 Triệu Thị Hằng 8
13 0541180151 Nguyễn Thị Hạnh 9
14 0541180157 Đặng Thị Huyền 8
15 0541180148 Nguyễn Thị Huyền 6
16 0541180173 Nguyễn Thị Lan 10
17 0541180040 Hà Thị Loan 9
18 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 7
19 0541180249 Nguyễn Thị Mai 8
20 0541180234 Trần Thị Nga 8
21 0541180164 Phạm Thị Nhài 9
22 0541180136 Vương Thị Oanh 10
23 0541180129 Vũ Văn Phú 0 7
24 0541180242 Đặng Thị Phương 7
25 0541180186 Nguyễn Hồng Phượng 9
26 0541180095 Nguyễn Mạnh Tài 8
27 0541180166 Nguyễn Thị Thu 9
28 0541180180 Nguyễn Thị Thu 0 5
29 0541180147 Nguyễn Thị Thương 8
30 0541180220 Trần Thị Thương 8
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10