Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tưởng Thị Dáng
Mã sinh viên: 0541180133
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 29/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2011
7 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
8 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 15/01/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
12 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
13 Kỹ năng thuyết trình 10 9.8 A 9.8 (A) 15/03/2012
14 Nghe - Nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
16 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
18 Đọc - Viết 4 8 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2012
19 Nghe - Nói 4 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
20 Tiếng Nhật 1 10 9.9 A 9.9 (A) 01/10/2012
21 Từ vựng học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
22 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
23 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2013
24 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
25 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Lý thuyết dịch 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
27 Tiếng Nhật 2 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
28 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
29 Tiếng Nhật 3 8.5 8.9 A 8.9 (A) 14/09/2013
30 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/09/2013
32 Ngữ nghĩa 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
33 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2014
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
36 Kỹ năng làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
37 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 0 0 F (I) 12/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 8 B 8 (B) 15/06/2015
40 Giao thoa văn hoá 9 8.9 A 8.9 (A) 10/06/2015
41 Nghe - nói 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 09/02/2015
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
43 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo