Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thương
Mã sinh viên: 0541180220
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.4 B 8.4 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
10 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
11 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2012
12 Nghe - Nói 3 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
15 Kinh tế học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2013
16 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2014
18 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
19 Đọc - Viết 4 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
20 Nghe - Nói 4 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
21 Tiếng Nhật 1 10 9.4 A 9.4 (A) 01/10/2012
22 Từ vựng học 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
23 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
24 Tiếng Nhật 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
25 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
26 Nghe - Nói 5 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
27 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
28 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
29 Tiếng Nhật 2 10 9.8 A 9.8 (A) 17/01/2014
30 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
31 Tiếng Nhật 3 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2013 ĐPK
32 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2013
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2013
34 Ngữ nghĩa 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2013
35 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
36 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
38 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
39 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 09/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
41 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo