Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Ngữ pháp Tiếng Anh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11011303270503B Lớp ưu tiên: ĐH TA 3 - K5
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541180240 Nguyễn Mạnh Linh 8
2 0541180198 Hồ Thị Lý 8
3 0541180251 Nguyễn Thị Lý 6
4 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 8
5 0541180249 Nguyễn Thị Mai 7
6 0541180210 Nguyễn Thị Mận 7
7 0541180184 Đỗ Thị Phi Nga 6
8 0541180234 Trần Thị Nga 7
9 0541180235 Nguyễn Thị Nghĩa 8
10 0541180195 Nguyễn Thị Ngọc 8
11 0541180242 Đặng Thị Phương 5
12 0541180186 Nguyễn Hồng Phượng 6
13 0541180241 Nguyễn Thị Phượng 8
14 0541180247 Nguyễn Thị Quế 7
15 0541180239 Nguyễn Thị Tâm 7
16 0541180252 Phạm Thị Hồng Thắm 8
17 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 8
18 0541180224 Ngô Thị Thu 8
19 0541180250 Trần Kim Thư 6
20 0541180236 Nguyễn Thị Thương 8
21 0541180206 Phan Thị Thương 8
22 0541180220 Trần Thị Thương 7
23 0541180190 Vương Thị Thương 7
24 0541180244 Trần Thị Thuỳ 8
25 0541180248 Bùi Thị Thu Thủy 8
26 0541180191 Hoàng Thị Thủy 7
27 0541180221 Đỗ Thị ánh Tuyết 7
28 0541180201 Nguyễn Thị Tuyết 7
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10