Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thủy
Mã sinh viên: 0541180191
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2011
8 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2013 31/08/2013
9 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2013
10 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9.5 9 A 9 (A) 11/09/2013
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
15 Marketing căn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2013
16 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
19 Đọc - Viết 3 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
20 Kỹ năng thuyết trình 8 8.6 A 8.6 (A) 15/03/2012
21 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
22 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
23 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
24 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
25 Đọc - Viết 4 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
26 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
27 Tiếng Trung 1 10 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
28 Từ vựng học 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
29 Văn học Anh-Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
30 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
31 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
32 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
33 Kế toán tài chính 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
36 Kế toán tài chính 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2014
37 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
38 Nghe - Nói 5 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
39 Đọc - Viết 5 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
40 Lý thuyết dịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
41 Tiếng Trung 2 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
42 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
43 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
44 Thuế 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
45 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
46 Tiếng Trung 3 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
47 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
48 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2013
49 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
50 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
51 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
52 Kế toán sự nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
53 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
54 Kế toán quản trị 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
55 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
56 Kiểm toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
57 Kế toán tài chính 4 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 25/12/2014 28/01/2015
58 Tin kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2014
59 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/01/2014
60 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
61 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2013
62 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
63 Giao thoa văn hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/05/2014
64 Kỹ thuật phiên dịch 3 8.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
65 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
66 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/05/2015
67 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2015
68 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2013
69 Tài chính tiền tệ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 02/03/2014
70 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 23/02/2014
71 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
72 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 10/03/2013
73 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo