Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Phi Nga
Mã sinh viên: 0541180184
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/08/2011 14/10/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 7.9 B 7.9 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
9 Đọc - Viết 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
10 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
11 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
12 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
13 Tiếng Việt thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
16 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
17 Tiếng Trung 1 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2012
18 Từ vựng học 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
20 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2013
21 Nghe - Nói 5 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
22 Đọc - Viết 5 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
23 Lý thuyết dịch 7 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2013
24 Tiếng Trung 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
25 Tiếng Trung 2 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2014
26 Kỹ năng văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/08/2013 17/09/2013
27 Tiếng Trung 3 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
28 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2013
30 Ngữ nghĩa 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2013
34 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 20/01/2014
35 Giao thoa văn hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/05/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 3 5 6 C 6 (C) 16/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
39 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
40 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
41 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/03/2013 25/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo