Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mận
Mã sinh viên: 0541180210
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 9 8.9 A 8.9 (A) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
8 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
9 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2013
10 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
13 Địa lý kinh tế 6 7 B 7 (B) 10/02/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
17 Đọc - Viết 3 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
18 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2012
19 Nghe - Nói 3 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
20 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
21 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
22 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
23 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
24 Kế toán tài chính 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
26 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
29 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
30 Tiếng Trung 1 9 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
31 Từ vựng học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
33 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
34 Nghe - Nói 5 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
35 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
36 Lý thuyết dịch 9 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2013
37 Tiếng Trung 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
38 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
39 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
40 Kế toán tài chính 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
41 Thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
42 Kiểm toán 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
43 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 08/07/2015
44 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
45 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
46 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
47 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
48 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2013
49 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
51 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
52 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2013
53 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
54 Tài chính công 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2014
55 Kỹ năng làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
56 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
57 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
58 Kế toán tài chính 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
59 Kế toán quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
60 Tin kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/01/2015
61 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2015
62 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
63 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2015
64 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 7 B 7 (B) 16/05/2014
66 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
68 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
69 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
70 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/03/2014
71 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 23/02/2014
72 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2014
73 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 01/10/2014
74 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo