Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0541180221
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 9 9.1 A 9.1 (A) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 24/08/2011
8 Tin văn phòng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 31/08/2013
9 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2013
10 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 08/10/2013
13 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
14 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2013
15 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 12/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
17 Đọc - Viết 3 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
18 Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 15/03/2012
19 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
20 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
21 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
22 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
23 Lý thuyết thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
24 Kế toán tài chính 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 25/06/2014 04/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 23/06/2014 03/08/2014
28 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
30 Đọc - Viết 4 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
31 Nghe - Nói 4 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
32 Tiếng Nhật 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/10/2012
33 Từ vựng học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
34 Văn học Anh-Mỹ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 12/10/2012
35 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
36 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
37 Kinh tế lượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
38 Tiếng Nhật 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
39 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2013
40 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
41 Đọc - Viết 5 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
42 Lý thuyết dịch 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
43 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
44 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
45 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
46 Kiểm toán 1 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/07/2015 14/08/2015
47 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
48 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
49 Tiếng Nhật 3 8 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2013
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 9 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2013
52 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
53 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
54 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2014
55 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
56 Kiểm toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2015
57 Tài chính công 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2014
58 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
59 Kế toán tài chính 4 7 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2014
60 Kế toán quản trị 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2014
61 Tin kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/01/2015
62 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 20/01/2014
63 Giao thoa văn hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/05/2014
64 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
65 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
66 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
67 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
68 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2015
69 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
70 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 12/03/2013
71 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
72 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 15/08/2013
73 Kế toán ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
74 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo