Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0541180240
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/08/2011 14/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đọc - Viết 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
4 Nghe - Nói 2 9 8.9 A 8.9 (A) 15/08/2011
5 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đọc - Viết 3 7 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
9 Kỹ năng thuyết trình 10 9.8 A 9.8 (A) 15/03/2012
10 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
12 Tiếng Việt thực hành 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Việt thực hành 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
16 Nghe - Nói 4 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
17 Tiếng Nhật 1 I (I)
18 Từ vựng học 7 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
20 Tiếng Nhật 1 I (I)
21 Tiếng Nhật 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
22 Tiếng Nhật 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
23 Văn hoá Anh-Mỹ 7 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2013
24 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
25 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
26 Lý thuyết dịch 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
27 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
28 Tiếng Nhật 3 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2014 15/08/2014
29 Kỹ năng văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 17/09/2013
30 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2013
31 Ngữ nghĩa 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/08/2013 22/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2014
33 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2014
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2013
36 Kỹ năng làm việc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
37 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2014
38 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 04/09/2012
41 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/03/2013 25/03/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
44 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
45 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo