Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303430603 Lớp ưu tiên: ĐH TA 3_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180202 Nguyễn Thị Chi 9
2 0641180178 Đinh Mạnh Chí ** 6.5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 0641180193 Nguyễn Đức Diên 0 5.5
4 0641180239 Lê Kim Hằng 9
5 0641180236 Bùi Quỳnh Hoa 9
6 0641180226 Đồng Thị Thành Huế 0 6.5
7 0641180219 Nguyễn Thi Hương 9
8 0641180192 Phạm Thị Mai Hương 10
9 0641180205 Trịnh Thị Thu Hương 10
10 0641180190 Nguyễn Thị Huyền 10
11 0641180207 Phạm Thị Thanh Huyền 9
12 0641180185 Lê Thị Lê ** 6 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 0641180225 Đỗ Thị Liên 7
14 0541180240 Nguyễn Mạnh Linh
15 0641180209 Nguyễn Thị Loan 8
16 0641180197 Đỗ Thanh Mai 9
17 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 9
18 0641180217 Trần Thị Ninh 5
19 0641180174 Nguyễn Thị Phương 10
20 0641180242 Nguyễn Thị Thanh Phương 7
21 0641180234 Nguyễn Thị Quyên 10
22 0641180221 Vũ Văn Sơn 7
23 0641180184 Đinh Thị Tâm 9
24 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 10
25 0641180206 Lương Thị Trang Thu 9
26 0641180177 Phạm Thị Ngọc Thuý 9
27 0641180229 Nguyễn Thị Thuỷ 10
28 0641180204 Trần Thị Minh Trang 5
29 0541180246 Dương Minh Tú 10
30 0641180208 Lê Thị Tươi 9
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10