Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Diên
Mã sinh viên: 0641180193
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 15/10/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 03/08/2014
12 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng thuyết trình 10 9.7 A 9.7 (A) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2013 25/02/2013
15 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 8 8 B 8 (B) 26/08/2013
21 Tiếng Nhật 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 18/10/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 30/08/2013 26/09/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2013
25 Lý thuyết dịch 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2014 27/01/2014
26 Nghe - Nói 5 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
27 Đọc - Viết 5 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
28 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
29 Tiếng Nhật 2 I (I)
30 Tiếng Nhật 2 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
31 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
32 Tiếng Nhật 3 9.5 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
33 Ngữ nghĩa 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
35 Tiếng Anh thương mại 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2014 08/08/2014
36 Xã hội học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/12/2014 27/01/2015
37 Kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
39 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
41 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
43 Giao thoa văn hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
44 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2 ** F ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nghe - Nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo