Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303440603 Lớp ưu tiên: ĐH TA 3_K6
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180202 Nguyễn Thị Chi 9
2 0641180178 Đinh Mạnh Chí
3 0641180193 Nguyễn Đức Diên
4 0641180239 Lê Kim Hằng 9.5
5 0641180236 Bùi Quỳnh Hoa 8.5
6 0641180226 Đồng Thị Thành Huế 9
7 0641180219 Nguyễn Thi Hương 9
8 0641180192 Phạm Thị Mai Hương 9.5
9 0641180205 Trịnh Thị Thu Hương 9.5
10 0641180190 Nguyễn Thị Huyền 10
11 0641180207 Phạm Thị Thanh Huyền 9.5
12 0641180185 Lê Thị Lê
13 0641180225 Đỗ Thị Liên 9.5
14 0641180209 Nguyễn Thị Loan 8.5
15 0641180197 Đỗ Thanh Mai 9.5
16 0641180217 Trần Thị Ninh 5
17 0641180174 Nguyễn Thị Phương 9
18 0641180242 Nguyễn Thị Thanh Phương 0 6.5
19 0641180234 Nguyễn Thị Quyên 10
20 0641180221 Vũ Văn Sơn 8
21 0641180184 Đinh Thị Tâm 9
22 0641180206 Lương Thị Trang Thu 9
23 0641180177 Phạm Thị Ngọc Thuý 10
24 0641180229 Nguyễn Thị Thuỷ 9.5
25 0641180204 Trần Thị Minh Trang 8.5
26 0541180246 Dương Minh Tú 8
27 0641180208 Lê Thị Tươi 7.5
28 0641180245 Nguyễn Thị Yến 8.5
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10