Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0641180245
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 15/10/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
11 Giáo dục thể chất 3 I (I)
12 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/01/2013 06/02/2013
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2013
15 Tâm lý học người tiêu dùng ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 23/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
18 Nghe - Nói 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
19 Đọc - Viết 3 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
20 Nghe - Nói 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/09/2013 30/09/2013
21 Đọc - Viết 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2013 24/09/2013
22 Tiếng Nhật 1 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
24 Từ vựng học 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
25 Văn học Anh-Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2013
26 Lý thuyết dịch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 8.5 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2014
32 Tiếng Nhật 3 1.5 8 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2014 15/08/2014
33 Ngữ nghĩa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2014
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
35 Tiếng Anh thương mại 5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2014
36 Xã hội học 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
37 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
40 Kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2015
41 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
43 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/06/2015
44 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 29/01/2015
45 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/03/2013 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo