Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chi
Mã sinh viên: 0641180202
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2012
5 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
6 Nghe - Nói 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
7 Đọc - Viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
9 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2012
11 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
12 Nghe - Nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
15 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2013
16 Kỹ năng thuyết trình 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2013 ĐPK
18 Văn học Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
19 Từ vựng học 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
21 Tiếng Nhật 1 9 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2013
22 Đọc - Viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
23 Nghe - Nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
24 Lý thuyết dịch 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2014 27/01/2014
25 Nghe - Nói 5 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2014
26 Đọc - Viết 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
27 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2014
28 Tiếng Nhật 2 9 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
29 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
30 Tiếng Nhật 3 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2014 15/08/2014
31 Ngữ nghĩa 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2014
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
33 Tiếng Anh thương mại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
36 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2015
37 Xã hội học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
38 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
40 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
42 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
43 Kinh tế học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 26/02/2014
44 Đọc - Viết 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
47 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
48 Nghe - Nói 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo