Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Sơn
Mã sinh viên: 0641180221
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 03/08/2014
12 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2014
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2013 06/02/2013
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
15 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 23/01/2013
16 Tiếng Việt thực hành 6 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2013
18 Nghe - Nói 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
19 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
20 Nghe - Nói 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
21 Đọc - Viết 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/08/2013 02/10/2013 ĐPK
22 Tiếng Nhật 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
24 Từ vựng học 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
25 Văn học Anh-Mỹ 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết dịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014 ĐPK
27 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 8 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2014
31 Tiếng Nhật 2 7.5 8 B 8 (B) 09/01/2015
32 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
33 Tiếng Nhật 3 ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Ngữ nghĩa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
36 Tiếng Anh thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2014
38 Kỹ năng làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2015
39 Xã hội học 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 22/12/2014 27/01/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
44 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
45 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo