Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lê
Mã sinh viên: 0641180185
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
11 Xã hội học ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 15/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2013
15 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2013
16 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2013
18 Nghe - Nói 3 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
19 Đọc - Viết 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
20 Nghe - Nói 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nghe - Nói 4 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 28/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đọc - Viết 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 26/08/2013 24/09/2013
23 Tiếng Nhật 1 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dẫn luận ngôn ngữ học ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 07/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Từ vựng học ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 30/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Văn học Anh-Mỹ ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Văn học Anh-Mỹ ** 6.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 07/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đọc - Viết 5 I (I)
31 Tiếng Nhật 2 ** ** I ** ** 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2017
35 Tiếng Nhật 2 I (I)
36 Lý thuyết dịch ** 5.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 15/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nghe - Nói 5 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
38 Đọc - Viết 5 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Văn hoá Anh-Mỹ 0 1.9 F 1.9 (F) 08/02/2014
40 Tiếng Nhật 2 I (I)
41 Ngữ nghĩa 5 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2014
42 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
43 Tiếng Anh thương mại 7 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2014
44 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
45 Tiếng Nhật 3 0 4 0.7 3.4 F F 3.4 (F) 24/06/2014 15/08/2014
46 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
47 Kỹ thuật biên dịch 3 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2015
48 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
49 Xã hội học I (I)
50 Kỹ năng làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2015
51 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 0 0 F (I) 15/06/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
53 Giao thoa văn hoá I (I)
54 Kinh tế học đại cương I (I)
55 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
56 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật biên dịch 1 ** ** ** (I) 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo