Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303440703 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0741180198 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 0 8.5
2 0741180130 Nguyễn Thị Vân Anh 3
3 0741180213 Nguyễn Thị Cúc 8
4 0741180221 Trần Văn Dư 7
5 0741180238 Lê Thị Dương 8.5
6 0741180239 Trần Thị Đăng Giang 6.5
7 0741180192 Trịnh Minh Giang 9.5
8 0741180114 Hoàng Thị Hà 0 7.5
9 0741180242 Vũ Thị Hằng 6.5
10 0741180204 Trần Thị Bích Hảo 8
11 0741180232 Nguyễn Thị Thương Hoài 8
12 0741180237 Nguyễn Thị Huệ 8
13 0641180185 Lê Thị Lê ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 0841180078 Đỗ Thị Lệ 8.5
15 0741180217 Lê Thị Mai 7.5
16 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến 7.5
17 0741180209 Nguyễn Thị Mơ 6
18 0741180205 Ngô Thị Nga 6.5
19 0841180079 Trịnh Thị Nhung 7
20 0741180233 Trần Thị Oanh 8.5
21 0741180222 Nguyễn Thị Phượng 5.5
22 0741180223 Cao Thị Quyên 8.5
23 0741180200 Lương Trọng Tài 0 10
24 0741180189 Nguyễn Thị Thanh 8.5
25 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo 8
26 0741180210 Bùi Thị Trang 9
27 0741180235 Đào Thị Trang 0 9.5
28 0741180108 Phạm Thị Trang 8.5
29 0741180216 Trần Thị Tuyết 9.5
30 0741180231 Đào Thị Vân 5.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10