Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Giang
Mã sinh viên: 0741180192
Lớp: ÐH TA 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
13 Nhập môn du lịch học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
14 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
15 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
16 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
17 Nghi thức xã hội 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/06/2017
18 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2015
20 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
21 Tiếng Việt thực hành 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
23 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
24 Nghe - Nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
25 Đọc - Viết 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2014
26 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
27 Tiếng Anh giao tiếp 3 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
28 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
29 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
30 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
31 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
32 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
33 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2016
34 Mô hình toán kinh tế 4 4 D 4 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
36 Tiếng Anh giao tiếp 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
37 Ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
38 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
39 Nghe - Nói 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2014
40 Đọc - Viết 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/07/2014
41 Văn học Anh-Mỹ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
42 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 13/06/2015
43 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
44 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/07/2015 21/08/2015
45 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.3 B 8.3 (B)
46 Nghe - Nói 5 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
47 Lý thuyết dịch 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2015
48 Đọc - Viết 5 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
49 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
50 Tiếng Nhật 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2015
51 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2015
52 Lý thuyết thống kê 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
53 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/12/2016
54 Tổ chức sự kiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
55 Nguyên lý kế toán 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
56 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2016
57 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
58 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
59 Quản trị chiến lược I (I)
60 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Nhật 3 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2015
62 Tiếng Anh thương mại 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
63 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
64 Ngữ nghĩa 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
65 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
66 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2015
67 Luật du lịch 8 7 B 7 (B) 17/12/2016
68 Quản trị kinh doanh lữ hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
69 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
70 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
71 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2016
72 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
73 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.6 A 8.6 (A) 27/01/2016
74 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2016
75 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2016
76 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
77 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2016
78 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
79 Thanh toán quốc tế trong du lịch 1 3.2 F 3.2 (F) 22/05/2017
80 Du lịch sinh thái 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2017
81 Toán cao cấp 2C 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2016
82 Địa lý kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2015
83 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2015
84 Tiếng Anh giao tiếp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 08/09/2014
85 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
86 Tâm lý học du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
87 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.5 F 3.5 (F) 19/02/2016
88 Kinh tế lượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2015
89 Du lịch bền vững 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
90 Marketing du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016
91 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo