Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Dẫn luận ngôn ngữ học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021303020703 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 57 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0741180195 Mai Tuấn Anh 7.5
2 0641070115 Nguyễn Mỹ Anh ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 0741180198 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 7
4 0741180197 Dương Thị Kim Chi 7.5
5 0741180213 Nguyễn Thị Cúc 7.5
6 0741180206 Lâm Văn Cương 6
7 0741180221 Trần Văn Dư 6
8 0741180238 Lê Thị Dương 7.5
9 0641070262 Trần Thị Hồng Gấm 6
10 0741180239 Trần Thị Đăng Giang 6
11 0741180192 Trịnh Minh Giang 8
12 0741180242 Vũ Thị Hằng 6.5
13 0741180204 Trần Thị Bích Hảo 7.5
14 0741180214 Roãn Thị Hiên 7
15 0741180232 Nguyễn Thị Thương Hoài 7
16 0741180219 Bùi Thị Hồng 7.5
17 0741180191 Nguyễn Thị Huệ 7
18 0741180237 Nguyễn Thị Huệ 7.5
19 0641290350 Lâm Thị Thu Hương 7.5
20 0741180194 Bùi Thị Huyền 7.5
21 0741180196 Phạm Thị Huyền 7.5
22 0741180220 Dương Thị Lan 7
23 0741180190 Đỗ Thị Mai 7
24 0741180226 Lâm Thị Mai 6.5
25 0741180217 Lê Thị Mai 6.5
26 0741180229 Trần Thanh Mai ** 2 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến 6
28 0741180209 Nguyễn Thị Mơ 5.5
29 0741180205 Ngô Thị Nga 7
30 0741180193 Nguyễn Thị Nga 6.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 57 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10