Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Gấm
Mã sinh viên: 0641070262
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7 B 7 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
15 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 14/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
23 Tin văn phòng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/09/2013 07/10/2013
24 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
26 Thuế I (I)
27 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2013
30 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
31 Văn học Anh-Mỹ ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Nhật 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
35 Kế toán tài chính 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
36 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
38 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 20/01/2014 ĐPK
39 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/12/2013
40 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
43 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
44 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
45 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
46 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
47 Tin kế toán 8 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
48 Kế toán tài chính 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2014
49 Kiểm toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2015
50 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
51 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2015
52 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 14/05/2015
53 Kế toán công ty 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
54 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/08/2013
55 Kế toán tài chính 1 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
56 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
57 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo