Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0741180191
Lớp: ÐH TA 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 6 7 B 7 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
17 Pháp luật đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
18 Nghe - Nói 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
23 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
24 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
25 Tiếng Trung 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 20/07/2014
26 Nghe - Nói 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
27 Đọc - Viết 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2014
29 Nghe - Nói 5 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
30 Lý thuyết dịch 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2015
31 Đọc - Viết 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
33 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2015
34 Tiếng Trung 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
35 Nghe - nói 5 I (I)
36 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
37 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đọc - viết 5 I (I)
39 Văn học Anh - Mỹ I (I)
40 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
42 Tiếng Trung 3 I (I)
43 Tiếng Trung 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
44 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
45 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
46 Ngữ nghĩa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
47 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
48 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2017
49 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
50 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
52 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 5.5 6 C 6 (C) 26/05/2017
53 Giao thoa văn hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2017
54 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 04/03/2017
55 Nghe - Nói 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
56 Tiếng Anh giao tiếp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2014
57 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo