Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0641290350
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nghe - nói 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
7 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
14 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
15 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
16 Nghe - Nói 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
17 Đọc - Viết 2 7 7.6 B 7.6 (B) 22/08/2013
18 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
19 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
20 Nghe - Nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
21 Đọc - Viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
25 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
27 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
28 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
31 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
32 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
33 Kinh tế lượng 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
34 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
35 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
36 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
37 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
38 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2014
39 Đọc - Viết 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2014
40 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
41 Văn học Anh-Mỹ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
42 Tiếng Nhật 1 9 9.1 A 9.1 (A) 24/06/2014
43 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2015
44 Nghe - Nói 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
45 Văn hoá Anh-Mỹ 9.5 9 A 9 (A) 28/01/2015
46 Tiếng Nhật 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2015
47 Giao tiếp chuyên môn 3 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
48 Quản trị tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
50 Marketing du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2014
51 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
52 Thực hành nghiệp vụ 2 9.5 A 9.5 (A)
53 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
54 Tiếng Nhật 3 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 06/07/2015 21/08/2015
55 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
56 Kỹ thuật biên dịch 1 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 29/06/2015 08/08/2015
57 Ngữ nghĩa 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
58 Kỹ thuật phiên dịch 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
59 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
60 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
61 Du lịch bền vững 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
62 Quản trị chiến lược 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
63 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
64 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2015
65 Kỹ năng làm việc 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2015
66 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2014
67 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2015
68 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
69 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
70 Thực hành nghiệp vụ 3 6.8 C 6.8 (C)
71 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
72 Tiếng Anh Khách sạn 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2014
73 Giao thoa văn hoá 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/06/2015
74 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
75 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
76 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
77 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
78 Đọc - viết 1 7.5 8 B 8 (B) 07/02/2015
79 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
80 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
81 Từ vựng học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2014
82 Tiếng anh 5 8 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2013
83 Tiếng Việt thực hành 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
84 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo