Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Vân
Mã sinh viên: 0741180231
Lớp: ÐH TA 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8.5 A 8.5 (A) 26/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 5 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
11 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
13 Đọc - viết 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
17 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 15/01/2014
18 Nghe - Nói 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
22 Tiếng Nhật 1 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
23 Tiếng Anh giao tiếp 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
24 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
26 Nghe - Nói 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2014
27 Đọc - Viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
29 Tiếng Nhật 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
31 Tiếng Nhật 2 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
32 Nghe - Nói 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
33 Lý thuyết dịch 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
34 Đọc - Viết 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2014
36 Tiếng Nhật 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2015
37 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
38 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
40 Ngữ nghĩa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
42 Tiếng Nhật 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2015 21/08/2015
43 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2015
44 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
45 kỹ năng làm việc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
46 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
47 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
48 Giao thoa văn hoá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
50 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
51 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
52 Nghe - Nói 1 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
53 Tiếng Anh giao tiếp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
54 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
56 Tiếng Anh giao tiếp 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo