Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Mạnh Chí
Mã sinh viên: 0641180178
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 19/09/2012 15/10/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng thuyết trình 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đọc - Viết 4 5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2013
21 Tiếng Nhật 1 ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 9 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết dịch 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2014
26 Nghe - Nói 5 ** 8.5 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 06/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đọc - Viết 5 ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2014
29 Tiếng Nhật 2 I (I)
30 Lý thuyết dịch 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2015 30/01/2015
31 Tiếng Nhật 2 9.5 9.6 A 9.6 (A) 09/01/2015
32 Ngữ nghĩa 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
33 Tiếng Nhật 3 4 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
34 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa I (I)
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
37 Tiếng Anh thương mại 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
38 Xã hội học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
39 Kỹ năng làm việc 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2015
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2014
41 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
44 Giao thoa văn hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 11/02/2015 09/03/2015
48 Tiếng Việt thực hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo