Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Cúc
Mã sinh viên: 0441180139
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/10/2011 14/10/2011
2 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/10/2011 14/10/2011
3 Nghe - Nói 4 9 8.9 A 8.9 (A) 14/10/2011 14/10/2011
4 Tiếng Nhật 1 9 4 8.5 5.2 A D 8.5 (A) 14/10/2011 15/10/2012
5 Từ vựng học 8 8.2 B 8.2 (B) 14/10/2011 14/10/2011
6 Văn học Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 14/10/2011 14/10/2011
7 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 8 8 B 8 (B) 08/08/2011
8 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
9 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 15/01/2012
12 Tiếng Nhật 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
13 Tiếng Nhật 2 5 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
14 Kỹ năng văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2012
16 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
17 Ngữ nghĩa 3 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2012
18 Tiếng Nhật 3 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 12/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.9 A 8.9 (A) 23/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 23/01/2013
23 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
24 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
25 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo