Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Dung
Mã sinh viên: 0541180199
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
8 Tin văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/08/2013 31/08/2013
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 04/09/2013
10 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 7 8 B 8 (B) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 01/02/2012
16 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Kỹ năng thuyết trình 10 9.6 A 9.6 (A) 15/03/2012
18 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
20 Tiếng Việt thực hành 0 ** 2.6 ** F ** ** 13/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
22 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2013
23 Lý thuyết thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2014
24 Kinh tế lượng 0 ** 3.2 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 05/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
28 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
29 Địa lý kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/08/2013 20/09/2013
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
31 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
32 Nghe - Nói 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
33 Tiếng Nhật 1 9 8.5 A 8.5 (A) 01/10/2012
34 Từ vựng học 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
35 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
36 Tiếng Nhật 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
37 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2013
38 Nghe - Nói 5 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
39 Đọc - Viết 5 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2013 30/01/2013
40 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
41 Luật và chuẩn mực kế toán ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán tài chính 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
43 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
44 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
45 Kế toán tài chính 3 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
46 Kế toán thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
47 Kế toán sự nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế ** 8.5 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 26/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kiểm toán 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2014
50 Kỹ năng văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2013
51 Tiếng Nhật 3 9 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2013
52 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2013
54 Ngữ nghĩa 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
55 Tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
56 Kế toán tài chính 4 ** 7.5 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 25/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kế toán quản trị ** 6.5 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 19/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
59 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
60 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
61 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
62 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2013
63 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 20/01/2014
64 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
65 Giao thoa văn hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2014
66 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
67 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
68 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2015
69 Kế toán công ty 6 6 C 6 (C) 15/05/2015
70 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
71 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.1 A 9.1 (A) 27/08/2013
72 Kinh tế lượng ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.6 A 8.6 (A) 12/03/2013
74 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2013
75 Toán cao cấp C1 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/08/2013 10/09/2013
76 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo