Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Hải
Mã sinh viên: 0541180243
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 I (I)
5 Nghe - Nói 2 6 6.6 C 6.6 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
8 Kỹ năng thuyết trình 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
9 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
10 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
11 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đọc - Viết 3 I (I)
14 Kỹ năng thuyết trình 0 2.8 F 2.8 (F) 15/03/2012
15 Nghe - Nói 3 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 0 ** 1.9 ** F ** ** 13/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
19 Đọc - Viết 4 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
20 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
21 Tiếng Nhật 1 I (I)
22 Từ vựng học 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
23 Văn học Anh-Mỹ 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
24 Tiếng Nhật 1 I (I)
25 Tiếng Nhật 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Nhật 2 I (I)
27 Tiếng Nhật 2 I (I)
28 Tiếng Nhật 2 ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
30 Nghe - Nói 5 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
31 Đọc - Viết 5 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
32 Lý thuyết dịch 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
33 Kỹ năng văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2013
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2013
36 Ngữ nghĩa 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
37 Tiếng Nhật 3 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
39 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
41 Kỹ năng làm việc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
42 Giao thoa văn hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
43 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
45 Đọc - Viết 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
47 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
49 Đọc - Viết 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo