Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thùy Dung
Mã sinh viên: 0641180130
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
7 Đọc - Viết 2 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
8 Nghe - Nói 2 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 15/10/2012
9 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Nghe - Nói 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
18 Nghe - Nói 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
19 Đọc - Viết 4 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2013
20 Tiếng Nhật 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
22 Từ vựng học 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
23 Văn học Anh-Mỹ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết dịch 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 15/01/2014 27/01/2014
26 Nghe - Nói 5 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
27 Đọc - Viết 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
28 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2014
29 Tiếng Nhật 2 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
31 Tiếng Anh thương mại 8 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
32 Tiếng Nhật 3 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2014
34 Ngữ nghĩa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
35 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
37 Kỹ năng làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
40 Giao thoa văn hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2015
43 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
45 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
46 Tâm lý học người tiêu dùng ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 05/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo