Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303440601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 17 đến 46 của 46 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
17 0641180043 Nguyễn Thị Hương Liên 8
18 0541180240 Nguyễn Mạnh Linh 7.5
19 0641180106 Nguyễn Thị Thanh Loan 8.5
20 0641180147 Nguyễn Thị Lương 9.5
21 0641180018 Vũ Thị Mẫu 8
22 0641180058 Nguyễn Thị Huyền My 10
23 0641180090 Đỗ Thị Nga 9.5
24 0641180014 Đỗ Thị Nhuần 7
25 0641180083 Ngô Thị Nhung 0 7
26 0541180012 Phạm Thuỳ Ninh 8.5
27 0641180073 Hoàng Kim Nương 8.5
28 0641180066 Hoàng Thị Mai Phương 9.5
29 0641180035 Lê Văn Quang 8
30 0641180041 Phạm Ngọc Sơn 8.5
31 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 8.5
32 0641180086 Vũ Thu Thảo 9.5
33 0641180162 Ngô Đức Thiện 8.5
34 0641180021 Dương Thị Minh Thu 9.5
35 0541180180 Nguyễn Thị Thu
36 0641180112 Bùi Đức Tín 8.5
37 0641180046 Đỗ Thị Trang 9.5
38 0641180019 Nguyễn Thị Huyền Trang ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 0641180034 Phí Thu Trang 9.5
40 0641180067 Tăng Xuân Trung 9.5
41 0641180020 Phạm Xuân Trường
42 0641180150 Phạm Anh Tuấn 6.5
43 0641180080 Lô Thị Tương 8.5
44 0641180047 Ngô Thị ánh Tuyết 9.5
45 0641180072 Trần Thị Vân 10
46 0641180164 Đặng Đình Vương
Trang       Từ 17 đến 46 của 46 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10