Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Vương
Mã sinh viên: 0641180164
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 9 9.1 A 9.1 (A) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 0 F (I)
6 Nhập môn tin học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
11 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 06/02/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 19/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 22/02/2013
19 Nghe - Nói 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 26/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Nhật 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
23 Từ vựng học 7 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
26 Đọc - Viết 4 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2014
27 Tiếng Nhật 1 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2014
28 Lý thuyết dịch 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/01/2014 27/01/2014
29 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
30 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
31 Văn hoá Anh-Mỹ 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2014
32 Tiếng Nhật 2 I (I)
33 Tiếng Nhật 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2015
34 Tiếng Nhật 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
36 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
37 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2014
38 Ngữ nghĩa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2014
39 Xã hội học ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 22/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2014
41 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
43 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
46 Giao thoa văn hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
48 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
49 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo