Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0641180047
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/10/2012 15/10/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
18 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 15/01/2014
19 Nghe - Nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 5 5.6 C 5.6 (C) 26/08/2013
21 Tiếng Nhật 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 7 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
25 Tiếng Nhật 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
26 Lý thuyết dịch 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 9.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Ngữ nghĩa ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
35 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
36 Tiếng Nhật 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.9 A 8.9 (A) 08/03/2013
38 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
40 Kỹ năng làm việc 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
42 Giao thoa văn hoá 8 7.9 B 7.9 (B) 10/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6 C 6 (C)
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
45 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
46 Đọc - Viết 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2014
47 Giáo dục thể chất 5 0 1.7 F 1.7 (F) 20/08/2014
48 Nghe - Nói 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/02/2014
49 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo