Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lô Thị Tương
Mã sinh viên: 0641180080
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 8 7.6 B 7.6 (B) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 7 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 23/01/2013 25/02/2013
14 Tiếng Việt thực hành 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 20/02/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
18 Nghe - Nói 4 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đọc - Viết 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2013 24/09/2013
20 Tiếng Nhật 1 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
22 Từ vựng học 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
23 Văn học Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
24 Tiếng Nhật 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
26 Lý thuyết dịch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2014
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật biên dịch 1 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh thương mại ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Nhật 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngữ nghĩa ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 18/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Nhật 3 ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
38 Xã hội học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/12/2014 27/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
40 Kỹ năng làm việc 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 20/01/2015
42 Giao thoa văn hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
45 Pháp luật đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 13/03/2015
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 19/08/2013
48 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
49 Tiếng Việt thực hành 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
50 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
51 Nghe - Nói 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 28/02/2014
52 Nghe - Nói 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo