Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Trường
Mã sinh viên: 0641180020
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 7 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2013
13 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
15 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Đọc - Viết 3 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
17 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
18 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
19 Nghe - Nói 4 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 I (I)
21 Tiếng Nhật 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
25 Tiếng Nhật 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2014
26 Tiếng Nhật 2 I (I)
27 Tiếng Nhật 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
28 Lý thuyết dịch 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
29 Nghe - Nói 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2014
30 Đọc - Viết 5 6 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
31 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
32 Tiếng Nhật 2 I (I)
33 Tiếng Nhật 3 ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
36 Tiếng Anh thương mại 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2014
37 Ngữ nghĩa 6 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2014
38 Tiếng Nhật 3 I (I)
39 Xã hội học 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
40 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
42 Kỹ năng làm việc 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2015
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
44 Giao thoa văn hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
46 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2015
47 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
48 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
49 Xã hội học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
51 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
52 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
53 Đọc - Viết 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo