Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thuỳ Ninh
Mã sinh viên: 0541180012
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2011
7 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
9 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
10 Kỹ năng thuyết trình 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
11 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
12 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
13 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 6 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2012
16 Nghe - Nói 4 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
17 Tiếng Nhật 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2012
18 Từ vựng học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
20 Lý thuyết dịch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2014 27/01/2014
21 Nghe - Nói 5 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/01/2014 17/02/2014
22 Đọc - Viết 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
23 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
24 Tiếng Nhật 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
25 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
26 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
27 Tiếng Anh thương mại 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2014
28 Tiếng Nhật 3 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2014 15/08/2014
29 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
30 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
31 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2015
32 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2015
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.1 C 6.1 (C) 18/12/2014
34 Giao thoa văn hoá 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/06/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2015
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2012
38 Pháp luật đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/03/2012 04/04/2012
39 Xã hội học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/08/2014 25/09/2014
40 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo