Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương
Mã sinh viên: 0641180116
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 6 C 6 (C) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
18 Nghe - Nói 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
19 Đọc - Viết 4 4 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2013
20 Tiếng Nhật 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Từ vựng học 7 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2013
23 Văn học Anh-Mỹ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.6 B 7.6 (B) 03/09/2015
26 Lý thuyết dịch 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2014 08/08/2014
32 Tiếng Anh thương mại 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2014
33 Tiếng Nhật 3 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/12/2014 20/01/2015
37 Kỹ năng làm việc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
40 Giao thoa văn hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
43 Xã hội học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2014 25/09/2014
44 Tâm lý học người tiêu dùng 0 ** 2.8 ** F ** ** 09/02/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
46 Từ vựng học 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
47 Tiếng Việt thực hành 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo