Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0641180169
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 7 B 7 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 10 9.7 A 9.7 (A) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
20 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
24 Đọc - Viết 4 8 8 B 8 (B) 26/08/2013
25 Tiếng Nhật 1 10 9.9 A 9.9 (A) 07/09/2013
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Từ vựng học 9 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2013
28 Văn học Anh-Mỹ 9 9.2 A 9.2 (A) 08/09/2013
29 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 13/12/2014
31 Lý thuyết dịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
32 Nghe - Nói 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
33 Đọc - Viết 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
34 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2014
35 Tiếng Nhật 2 10 10 A 10 (A) 17/01/2014
36 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
37 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
38 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
39 Tiếng Nhật 3 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/06/2014 03/09/2014 ĐPK
40 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
41 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2014
43 Kỹ năng làm việc 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2015
44 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2015
45 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2015
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
47 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
49 Nghe - nói 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2015
50 Kinh tế vi mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014
51 Tin văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
52 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2014
53 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2014
54 Toán cao cấp C1 7 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2015
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo