Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Nữ Giáng Tiên
Mã sinh viên: 0641180155
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 7 B 7 (B) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
11 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 4 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nghe - Nói 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
21 Đọc - Viết 4 5 6 C 6 (C) 26/08/2013
22 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
24 Từ vựng học 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
25 Văn học Anh-Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
26 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 9.5 9.6 A 9.6 (A) 17/01/2014
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
32 Tiếng Anh thương mại 9 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2014
33 Tiếng Nhật 3 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
36 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
38 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 28/01/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2015
41 Giao thoa văn hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2015
44 Nghe - Nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
45 Xã hội học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
46 Đọc - Viết 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/03/2014
47 Nghe - Nói 1 8 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo