Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trường
Mã sinh viên: 0541180088
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2011 14/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 6 6.6 C 6.6 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2011
7 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
8 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
10 Đọc - Viết 3 8 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 06/03/2012
12 Nghe - Nói 3 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
14 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
16 Đọc - Viết 4 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
17 Nghe - Nói 4 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
18 Tiếng Nhật 1 I (I)
19 Từ vựng học 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
20 Văn học Anh-Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 26/09/2012
21 Tiếng Nhật 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
23 Tiếng Nhật 2 I (I)
24 Tiếng Nhật 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
25 Văn hoá Anh-Mỹ 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
26 Nghe - Nói 5 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
27 Đọc - Viết 5 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
28 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
29 Kỹ năng văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/08/2013 17/09/2013
30 Tiếng Nhật 3 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2013 05/10/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8 B 8 (B) 02/09/2013
33 Tiếng Nhật 3 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2013 23/03/2013
35 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
36 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
38 Kỹ năng làm việc 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
39 Ngữ nghĩa 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2016
40 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/05/2014
41 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
43 Nhập môn tin học 8 7.3 I B 7.3 (B) 12/04/2012
44 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 26/03/2012
45 Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.4 D 4.4 (D) 12/03/2013
46 Pháp luật đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 10/03/2013
47 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo