Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Phượng
Mã sinh viên: 0641180159
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 7 B 7 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
11 Địa lý kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
21 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
22 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2014
23 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
25 Nghe - Nói 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
26 Đọc - Viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2013
27 Tiếng Nhật 1 9 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2013
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
29 Từ vựng học 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2013
30 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
31 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
33 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 01/01/2015
36 Lý thuyết dịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
37 Nghe - Nói 5 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2014
38 Đọc - Viết 5 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
39 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/02/2014
40 Tiếng Nhật 2 10 10 A 10 (A) 17/01/2014
41 Ngữ nghĩa 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
42 Tiếng Anh thương mại 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
43 Tiếng Nhật 3 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2014
44 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
46 Kiểm toán 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kế toán thuế ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
49 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
50 Kế toán sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ năng làm việc 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2015
52 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
53 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
54 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
55 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
56 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
57 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2015
58 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
59 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
60 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2014
61 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
62 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
63 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 25/08/2014
64 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
65 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
66 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
67 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2014
68 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo