Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0641180151
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.9 C 6.9 (C) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 10 9.8 A 9.8 (A) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 01/01/2014
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
20 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/07/2014
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
23 Nghe - Nói 4 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
24 Đọc - Viết 4 8 8 B 8 (B) 26/08/2013
25 Tiếng Nhật 1 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Từ vựng học 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2013
28 Văn học Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
29 Kinh tế lượng 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/07/2014 14/08/2014
30 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
31 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
32 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
33 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2014
35 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
36 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
37 Nghe - Nói 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
38 Đọc - Viết 5 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
39 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2014
40 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 17/01/2014
41 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2014
42 Ngữ nghĩa 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
43 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/07/2015 15/08/2015
44 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
45 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
47 Tiếng Nhật 3 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
48 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
49 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
50 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
51 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
52 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
53 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2016
54 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
55 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
56 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
57 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2014
58 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
59 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
60 Kỹ năng làm việc 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2015
61 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
62 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2015
63 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2015
64 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
65 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
66 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2016
67 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
68 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
69 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2014
70 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
71 Kinh tế vĩ mô 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 26/08/2014 22/09/2014
72 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2014
73 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
74 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
75 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015
76 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
77 Toán cao cấp C1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2014 15/03/2014
78 Xác suất thống kê toán 6 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo