Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303440602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
26 0641180119 Trần Thị Nga 9
27 0641180093 Nguyễn Thị Nghiêm 7
28 0641180171 Võ Thị Kim Ngọc 6.5
29 0641180107 Nguyễn Thị Nguyệt 5.5
30 0641180169 Nguyễn Thị Nguyệt 10
31 0641180092 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9
32 0641180135 Phạm Thị Nhài 6.5
33 0641180120 Phan Thị Nhung 8
34 0641180158 Phạm ánh Phương 10
35 0641180116 Vũ Thị Phương 5.5
36 0641180159 Phan Thị Phượng 10
37 0641180165 Hoàng Thị Quỳnh 7.5
38 0641180126 Mai Thị Tâm 8.5
39 0641180153 Bùi Thị Phương Thảo 9
40 0641180132 Nguyễn Thị Thảo 4
41 0641180125 Trịnh Thị Thêm 7.5
42 0641180103 Nguyễn Thị Hà Thu 8.5
43 0541180051 Nguyễn Thị Ngọc Thu ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 0541180220 Trần Thị Thương 10
45 0641180128 Nguyễn Thị Thuý 10
46 0641180142 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5
47 0641180145 Nguyễn Thị Thuỷ 8
48 0541180076 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 4.5
49 0641180155 Đinh Nữ Giáng Tiên 9.5
50 0541180083 Lê Thị Thu Trang 9
51 0541180088 Nguyễn Đức Trường
52 0641180139 Vũ Thị Tươi 9
53 0641180172 Mai Thị Ngọc Uyển 8.5
54 0641180161 Nguyễn Thị Xiêm 8
55 0641180156 Đào Thị Yến 9.5
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10