Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0541180083
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.6 B 7.6 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
11 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
12 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2012
16 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
20 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.6 A 8.6 (A) 05/07/2014
22 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
23 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
24 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
25 Đọc - Viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
26 Nghe - Nói 4 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
27 Tiếng Nhật 1 7 7.6 B 7.6 (B) 01/10/2012
28 Từ vựng học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
29 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
30 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
31 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
32 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
33 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
34 Nghe - Nói 5 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013 ĐPK
35 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
36 Lý thuyết dịch 6 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2013
37 Tiếng Nhật 2 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013 ĐPK
38 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
39 Kế toán tài chính 2 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
40 Tiếng Nhật 2 9 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
41 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
42 Tài chính công 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
43 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
44 Kế toán tài chính 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
45 Kế toán sự nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2014
46 Kiểm toán 1 8.5 8 B 8 (B) 04/07/2015
47 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
48 Tiếng Nhật 3 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2013 05/10/2013
49 Kỹ thuật biên dịch 1 6 7 B 7 (B) 08/09/2013
50 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2013
51 Ngữ nghĩa 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
52 Kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
53 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
54 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2014
55 Kỹ thuật phiên dịch 2 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2013 23/01/2014
56 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
57 Kế toán tài chính 4 6.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2014
58 Tin kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/01/2015
59 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 C 6 (C) 03/01/2015
60 Kế toán quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 29/01/2015
61 Kế toán công ty 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
62 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
63 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/05/2014
64 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
65 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
66 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
67 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
68 Xác suất thống kê toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
69 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
70 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 12/03/2013
71 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 10/03/2013
72 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
73 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2014
74 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo