Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoà
Mã sinh viên: 0541180002
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2014
2 Nghi thức xã hội 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2014
3 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
4 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2011
7 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2011
8 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
11 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
12 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2014
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
17 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
19 Tâm lý học du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
20 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 05/03/2012
22 Đọc - Viết 3 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
23 Kỹ năng thuyết trình 7 8 B 8 (B) 24/02/2012
24 Nghe - Nói 3 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
26 Tiếng Việt thực hành 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2012
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2012
29 Nghe - Nói 4 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
30 Tiếng Nhật 1 9 8.5 A 8.5 (A) 01/10/2012
31 Từ vựng học 8 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/09/2012
33 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2014
34 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
35 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2014
36 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
37 Kinh tế lượng 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
39 Marketing du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
40 Giao tiếp chuyên môn 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2014
41 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
42 Quản trị tài chính 4 5 D 5 (D) 26/12/2014
43 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2014
44 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 24/01/2013
45 Nghe - Nói 5 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
46 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
47 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
48 Tiếng Nhật 2 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
49 Kỹ năng văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
50 Tiếng Nhật 3 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
51 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
52 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2013
53 Ngữ nghĩa 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
54 Quản trị chiến lược 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
55 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
56 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
57 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
58 Du lịch bền vững 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2014
59 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
60 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
61 Tiếng Anh Khách sạn I (I)
62 Tin quản trị 3 9.5 3.9 8.3 F B 8.3 (B) 15/01/2015 04/02/2015
63 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
64 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
65 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
66 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2013
67 Kỹ năng làm việc 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
68 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
69 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
72 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
73 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
74 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2015
75 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2013
76 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
77 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2013
78 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 15/08/2013
79 Thống kê xã hội 6 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2015
80 Kỹ thuật phiên dịch 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo