Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Trung Kiên
Mã sinh viên: 0541180059
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 6 6.9 C 6.9 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 04/09/2013
8 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
9 Xác suất thống kê toán 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
12 Kinh tế vĩ mô 5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
13 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
16 Đọc - Viết 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
17 Kỹ năng thuyết trình 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2012
18 Nghe - Nói 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
20 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
22 Đọc - Viết 4 5 5.4 D 5.4 (D) 05/09/2012
23 Nghe - Nói 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
24 Tiếng Nhật 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2012
25 Từ vựng học 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
26 Văn học Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 26/09/2012
27 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
29 Toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
30 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
31 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
32 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
33 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 5 4.6 D 4.6 (D) 15/01/2016
38 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
39 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2013
40 Nghe - Nói 5 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
41 Đọc - Viết 5 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
42 Lý thuyết dịch 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
43 Tiếng Nhật 2 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
44 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
45 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
46 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
47 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
48 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
49 Tiếng Nhật 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2013 22/09/2013
52 Ngữ nghĩa 7 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2013
53 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
54 Quản trị sản xuất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
55 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
56 Quản trị sản xuất 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
57 Đầu tư bất động sản 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
58 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
59 Chiến lược kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
60 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2014
61 Kỹ thuật biên dịch 3 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2014
62 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2013
63 Kỹ năng làm việc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
64 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2015
65 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
66 Giao thoa văn hoá 7 7 B 7 (B) 29/05/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
68 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
69 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9.5 9 A 9 (A) 12/05/2017
70 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
71 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
72 Toán cao cấp 1 2.5 2.8 F 2.8 (F) 15/02/2017
73 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2016
74 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
75 Mô hình toán kinh tế 9 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
76 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2015 16/02/2015
78 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
79 Giáo dục thể chất 5 I (I)
80 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 25/08/2016
81 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2016
82 Đọc - Viết 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
83 Nghe - Nói 1 9 8.4 B 8.4 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo