Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Huế
Mã sinh viên: 0541180067
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 03/10/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.6 B 7.6 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
11 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
12 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2012
17 Nghe - Nói 3 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
19 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
21 Đọc - Viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
22 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
23 Tiếng Nhật 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2012
24 Từ vựng học 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2012
25 Văn học Anh-Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012
26 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
28 Từ vựng học 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
29 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
30 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2015
31 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/07/2014 08/08/2014
32 Lý thuyết tài chính 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
33 Toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
34 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7 B 7 (B) 07/08/2014
35 Kế toán ngân hàng 8.5 8 B 8 (B) 20/12/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
37 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
38 Tài chính doanh nghiệp 1 5 6 C 6 (C) 27/12/2013
39 Thị trường chứng khoán ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
41 Nghe - Nói 5 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
42 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
43 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
44 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2013
45 Kỹ năng văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2013 17/09/2013
46 Tiếng Nhật 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
47 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
48 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
49 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
50 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
51 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
52 Tài chính quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
53 Tài chính doanh nghiệp 2 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
54 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
55 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
56 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
57 Tin học quản lý tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2015
58 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/12/2014 29/01/2015
59 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2014
60 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2014
61 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2013
62 Kỹ năng làm việc 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
63 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
64 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/06/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/06/2014
66 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
67 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2015
68 Marketing ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
69 Kế toán công ty 8 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2015
70 Kế toán tài chính (TCNH) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2015
71 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
72 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2012
73 Toán cao cấp C1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 01/10/2014
74 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
75 Tin văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
76 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
77 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
78 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 10/03/2013
79 Kinh tế bảo hiểm 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015
80 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo